Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ensnarl
ensnarl
/in"snɑ:l/
Động từ
làm vướng, làm nắc
Thành ngữ
to
be
ensnarled
in
a
pilot
bị dính líu vào một âm mưu
Thảo luận
Thảo luận