Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enamour
enamour
/i"næmə/
Động từ
làm cho yêu, làm cho phải lòng
to
be
enamoured
of
somebody
:
phải lòng ai
làm say mê, làm ham mê
to
be
enamoured
of
(with)
something
:
ham mê cái gì
Thảo luận
Thảo luận