Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ effigy
effigy
/"efidʤi/
Danh từ
hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)
hình vẽ, hình nộm
to
hang
(burn)
someone
in
effigy
:
treo cổ (đốt) hình nộm của ai
Thảo luận
Thảo luận