Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ duress
duress
/djuə"res/ (duresse) /djuə"res/
Danh từ
sự câu thúc, sự cầm tù
sự cưỡng ép, sự ép buộc
to
do
something
under
duress
:
làm gì do cưỡng ép
Kinh tế
cưỡng hành cưỡng bách thi hành (hợp đồng đã ký kết)
sự cưỡng chế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận