1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drone

drone

/droun/
Danh từ
  • kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
  • tiếng o o, tiếng vo ve
  • bài nói đều đều; người nói giọng đều đều
  • kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi)
  • động vật ong mật đực
  • Anh - Mỹ hàng không máy bay không người lái
Động từ
  • kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi)
  • nói giọng đều đều
  • (thường + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi
Kỹ thuật
  • phương tiện tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận