1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drench

drench

/drentʃ/
Danh từ
  • liều thuốc (cho động vật)
  • trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
  • từ cổ liều thuốc lớn; liều thuốc độc
Động từ
  • cho uống no nê
  • bắt uống thuốc, tọng thuốc cho động vật
  • ngâm (da thuộc)
  • làm ướt sũng, làm ướt sạch
Kỹ thuật
  • mưa rào
  • tẩm ướt
  • thấm ướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận