Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dotty
dotty
/"dɔti/
Tính từ
có chấm, lấm chấm
thực vật học
lảo đảo
to
be
dotty
on
one"s
legs
:
lảo đảo, đứng không vững
gàn gàn, ngớ ngẩn
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận