to be under the dominion of...:
dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của...
to hold dominion over...:
thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc
the Portuguese dominions:
những thuộc địa Bồ-đào-nha
Dominion of Canada:
nước tự trị Ca-na-đa (tự trị từ sau 1867)
Thảo luận