dive
/daiv/
Danh từ
- sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
- sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi
- sự thọc tay vào túi
- chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh
- cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)
- hàng không sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống máy bay
- hàng hải sự lặn tàu ngầm
- Anh - Mỹ quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)
Nội động từ
- nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn
- lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất
- hàng không đâm bổ xuống, bổ nhào xuống máy bay
- hàng hải lặn tàu ngầm
- (+ into) thọc tay vào (túi, nước...)
- (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)
Kỹ thuật
- bay bổ nhào
- bổ nhào
- lặn
- phóng xuống
- sự bổ nhào
Chủ đề liên quan
Thảo luận