1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dive

dive

/daiv/
Danh từ
  • sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
  • sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi
  • sự thọc tay vào túi
  • chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh
  • cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)
  • hàng không sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống máy bay
  • hàng hải sự lặn tàu ngầm
  • Anh - Mỹ quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)
Nội động từ
  • nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn
  • lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất
  • hàng không đâm bổ xuống, bổ nhào xuống máy bay
  • hàng hải lặn tàu ngầm
  • (+ into) thọc tay vào (túi, nước...)
  • (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)
Kỹ thuật
  • bay bổ nhào
  • bổ nhào
  • lặn
  • phóng xuống
  • sự bổ nhào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận