Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dither
dither
/"diðə/
Danh từ
sự run lập cập, sự rùng mình
to
be
all
of
a
dither
:
run lập cập
sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh
Nội động từ
run lập cập, rùng mình
lung lay, lay động, rung rinh
Kỹ thuật
chuyển động rung
rung rinh
Toán - Tin
hòa sắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận