1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dither

dither

/"diðə/
Danh từ
  • sự run lập cập, sự rùng mình
  • sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh
Nội động từ
  • run lập cập, rùng mình
  • lung lay, lay động, rung rinh
Kỹ thuật
  • chuyển động rung
  • rung rinh
Toán - Tin
  • hòa sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận