1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ display

display

/dis"plei/
Danh từ
  • sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
  • sự phô trương, sự khoe khoang
  • sự biểu lộ, sự để lộ ra
  • in ấn sự sắp chữ nổi bật
Động từ
  • bày ra, phô bày, trưng bày
  • phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
  • biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
  • in ấn sắp (chữ) nổi bật
Kinh tế
  • bày ra
  • chữ cỡ nổi bật
  • khoảng gây chú ý
  • lôi cuốn
  • sự bày (hàng)
  • triển lãm hàng hóa
  • trưng bày
Kỹ thuật
  • hiển thị
  • hình hiện
  • màn hiển thị
  • màn hình
  • sự biểu hiện
  • sự chỉ báo
  • sự đọc ra
  • sự hiển thị
  • sự quảng cáo
  • sự trình bày
  • trình bày
Xây dựng
  • phô bày
  • trưng bày
Điện lạnh
  • sự phơi bày
  • thể hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận