Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dime
dime
/daim/
Danh từ
một hào (1 qoành 0 đô la)
(the dimes)
tiếng lóng
tiền
định ngữ
rẻ tiền
a
dime
novel
:
tiểu thuyết rẻ tiền
Thành ngữ
not
to
care
a
dime
cóc cần tí gì, chả cần tí nào
Kỹ thuật
hào
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Định ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận