1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ devise

devise

/di"vaiz/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • di sản
  • di tặng
  • lập di chúc tặng tài sản
  • thừa kế
  • việc để lại
Kỹ thuật
  • dụng cụ
  • nghĩ ra
  • phát minh
Toán - Tin
  • phát minh ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận