1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depressed

depressed

/di"prest/
Tính từ
  • chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
  • trì trệ, đình trệ
  • suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút
  • bị ấn xuống, bị nén xuống
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bị lún
  • bị nén
Toán - Tin
  • bị giảm
  • bị hạ
Y học
  • suy yếu, suy nhược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận