Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delusion
delusion
/di"lu:ʤn/
Danh từ
sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt
ảo tưởng
to
be
(labour)
under
a
delusion
:
bị một ảo tưởng ám ảnh
y học
ảo giác
Y học
hoang tưởng hệ thống
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận