Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dearth
dearth
/də:θ/
Danh từ
sự thiếu, sự khan hiếm
a
dearth
of
workmen
:
sự thiếu nhân công
sự đói kém
in
time
of
dearth
:
trong thời kỳ đói kém
Xây dựng
thiếu thốn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận