Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ de facto
de facto
/di:"fæktou/
Tính từ
về thực tế (không chính thức)
de_facto
recognition
of
a
state
:
sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)
Kinh tế
trên sự thực
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận