recognition
/,rekəg"niʃn/
Danh từ
- sự công nhận, sự thừa nhận
the recognition of a new government:
sự công nhận một chính phủ mới
to win (receive, meet with) recognition from the public:
được mọi người thừa nhận, được quần chúng thừa nhận
- sự nhận ra
Kinh tế
- nhận ra
- sự nhận ra
- sự nhận thức
Kỹ thuật
- nhận biết
- nhận dạng
- sự đoán nhận
- sự nhận biết
- sự nhận dạng
- sự thừa nhận
Chủ đề liên quan
Thảo luận