1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recognition

recognition

/,rekəg"niʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • nhận ra
  • sự nhận ra
  • sự nhận thức
Kỹ thuật
  • nhận biết
  • nhận dạng
  • sự đoán nhận
  • sự nhận biết
  • sự nhận dạng
  • sự thừa nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận