1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dandle

dandle

/"dændl/
Động từ
  • tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
  • nâng niu, nựng
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận