Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dandle
dandle
/"dændl/
Động từ
tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
nâng niu, nựng
Thành ngữ
to
dandle
somebody
on
a
string
xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
Thảo luận
Thảo luận