Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dabbling
dabbling
Danh từ
sự quan tâm hời hợt
His dabbling in philosophy
việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học
hiểu biết qua loa
He
has
only
a
dabbling
of
french
:
Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp
Thảo luận
Thảo luận