1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dabbling

dabbling

Danh từ
  • sự quan tâm hời hợt
  • His dabbling in philosophy
  • việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học
  • hiểu biết qua loa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận