1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cyder

cyder

/"saidə/ (cyder) /"saidə/
Danh từ
  • rượu táo
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận