Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cider
cider
/"saidə/ (cyder) /"saidə/
Danh từ
rượu táo
Thành ngữ
more
cider
and
less
talk
Anh - Mỹ
làm nhiều hơn, nói ít chứ
Kinh tế
dịch nước táo không lên men
rượu táo
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận