Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curvature
curvature
/"kə:vətʃə/
Danh từ
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)
to
suffer
from
curvature
of
the
spine
:
bị vẹo xương sống
toán học
độ cong
Kỹ thuật
độ cong
sự cong
uốn cong
Toán - Tin
chính thức
Y học
cong
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Y học
Thảo luận
Thảo luận