1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cuff

cuff

/kʌf/
Danh từ
  • cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
  • Anh - Mỹ gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)
  • cái tát, cái bạt tai
  • cú đấm, cú thoi, quả thụi
Thành ngữ
Động từ
  • tát, bạt tai
  • đấm, thoi, thụi
Kỹ thuật
  • vòng bít
  • vòng găng
Y học
  • băng quấn, dải quấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận