cuff
/kʌf/
Danh từ
- cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
- Anh - Mỹ gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)
- cái tát, cái bạt tai
- cú đấm, cú thoi, quả thụi
Thành ngữ
Động từ
- tát, bạt tai
- đấm, thoi, thụi
Kỹ thuật
- vòng bít
- vòng găng
Y học
- băng quấn, dải quấn
Chủ đề liên quan
Thảo luận