Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crusade
crusade
/kru:"seid/
Danh từ
chiến dịch; cuộc vận động lớn
a
crusade
in
favour
of
birth-control
:
cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch
sử học
cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận