Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crumpet
crumpet
/"krʌmpit/
Danh từ
bánh xốp
tiếng lóng
cái đầu
Thành ngữ
balmy
(barmy)
on
the
crumpet;
off
one"s
crumpet
điên điên, gàn dở
Kinh tế
bánh xốp
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận