Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barmy
barmy
/"bɑ:mi/
Tính từ
có men, lên men
tiếng lóng
hơi điên, gàn, dở người
Thành ngữ
barmy
on
the
crumpet
(xem) crumpet
Kinh tế
có men
lên men
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận