1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barmy

barmy

/"bɑ:mi/
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • có men
  • lên men
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận