1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cruise

cruise

/kru:z/
Danh từ
  • cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
  • cuộc tuần tra trên biển
Nội động từ
  • đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
  • tuần tra trên biển
Thành ngữ
Kinh tế
  • chuyến hải du
  • cuộc đi chơi
Kỹ thuật Ô tô
  • chạy theo trớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận