1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crude

crude

/kru:d/
Tính từ
  • nguyên, sống, thô, chưa luyện
  • chưa chín, còn xanh (quả cây)
  • không tiêu đồ ăn
  • thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
  • thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
  • y học chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
  • ngôn ngữ học không biến cách
Kinh tế
  • nguyên liệu
Kỹ thuật
  • chưa được chế biến
  • chưa gia công
  • chưa luyện
  • chưa xử lý
  • dầu mỏ
  • dầu thô
  • nguyên
  • nguyên chất
  • nguyên liệu
  • nhám
  • thô sơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận