Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ violation
violation
/,vaiə"leiʃn/
Danh từ
sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái
in
violation
of
:
vi phạm
sự hãm hiếp
sự phá rối
tôn giáo
sự xúc phạm
Kinh tế
sự vi phạm
Kỹ thuật
sự vi phạm
vi phạm
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận