1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cropper

cropper

/"krɔpə/
Danh từ
  • cây cho hoa lợi
  • loại chim bồ câu to diều
  • người xén; máy xén
  • người tá điền, người làm rẽ, người lính canh
  • tiếng lóng sự ngã đau
Kỹ thuật
  • máy cắt
Cơ khí - Công trình
  • máy cắt thép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận