1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crisp

crisp

/krips/
Tính từ
Động từ
  • làm giòn, rán giòn (khoai...)
  • uốn quăn tít (tóc)
  • làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
Nội động từ
  • giòn (khoai rán...)
  • xoăn tít (tóc)
  • nhăn nheo, nhàu (vải)
Kinh tế
  • giòn
  • xoăn
Kỹ thuật
  • giòn
  • gồ ghề
  • quăn
Xây dựng
  • bở
  • xù xì
Dệt may
  • vải lanh mịn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận