crisp
/krips/
Tính từ
Động từ
- làm giòn, rán giòn (khoai...)
- uốn quăn tít (tóc)
- làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
Nội động từ
- giòn (khoai rán...)
- xoăn tít (tóc)
- nhăn nheo, nhàu (vải)
Kinh tế
- giòn
- xoăn
Kỹ thuật
- giòn
- gồ ghề
- quăn
Xây dựng
- bở
- xù xì
Dệt may
- vải lanh mịn
Chủ đề liên quan
Thảo luận