1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crimp

crimp

/krimp/
Danh từ
  • sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu
Thành ngữ
Động từ
  • dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu
  • gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,)
  • rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi)
Kinh tế
  • khía
  • rạch
Kỹ thuật
  • chun
  • gấp mép
  • gấp nếp
  • làm gợn sóng
  • làm nhàu
  • nếp gấp
  • nếp gợn
  • nếp nhăn
  • quăn
  • sự gấp nếp
  • sự quăn
  • uốn
  • uốn mép
  • uốn nếp
  • uốn sóng
  • xếp nếp
Cơ khí - Công trình
  • gập nếp
  • mép uốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận