craze
/kreiz/
Danh từ
Động từ
- làm mất trí, làm điên cuồng
- làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
Nội động từ
- loạn óc, mất trí, hoá điên
- nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
Kinh tế
- vạch ngấn của thùng đong
Kỹ thuật
- nứt
- rạn
- vết nứt
- vết rạn
- vết rạn li ti
Cơ khí - Công trình
- khe rạn
Xây dựng
- vết nứt li ti
Dệt may
- vết nứt nhỏ
Chủ đề liên quan
Thảo luận