1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ craze

craze

/kreiz/
Danh từ
  • tính ham mê, sự say mê
  • sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên
  • vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
  • mốt
Động từ
  • làm mất trí, làm điên cuồng
  • làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
Nội động từ
  • loạn óc, mất trí, hoá điên
  • nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
Kinh tế
  • vạch ngấn của thùng đong
Kỹ thuật
  • nứt
  • rạn
  • vết nứt
  • vết rạn
  • vết rạn li ti
Cơ khí - Công trình
  • khe rạn
Xây dựng
  • vết nứt li ti
Dệt may
  • vết nứt nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận