crab-pot
/"kræbpɔt/
Danh từ
- vết nứt, vết rạn, vết nẻ
- tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...)
- quả đấm mạnh
- lát, thoáng
- cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm
- tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, đánh bài, chèo thuyền...)
- tiếng lóng kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm
- Anh - Mỹ giọng vỡ tiếng
- (số nhiều) tin tức
- từ cổ tiếng lóng lời nói láo, lời nói khoác
Chủ đề liên quan
Thảo luận