1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crab-pot

crab-pot

/"kræbpɔt/
Danh từ
  • vết nứt, vết rạn, vết nẻ
  • tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...)
  • quả đấm mạnh
  • lát, thoáng
  • cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm
  • tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, đánh bài, chèo thuyền...)
  • tiếng lóng kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm
  • Anh - Mỹ giọng vỡ tiếng
  • (số nhiều) tin tức
  • từ cổ tiếng lóng lời nói láo, lời nói khoác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận