Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ courtesy
courtesy
/"kə:tisi/
Danh từ
sự lịch sự, sự nhã nhặn
tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn
Thành ngữ
by
courtesy
do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
to
pay
a
courtesy
visit
to
someone
đến thăm xã giao người nào
Kỹ thuật
nhã nhặn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận