1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrugate

corrugate

/"kɔrugeit/
Động từ
Nội động từ
  • nhăn lại
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • làm gợn sóng
  • làm nhăn
  • làm nhãn
  • rãnh khía
  • uốn gợn sóng
  • uốn nếp
  • uốn sóng
Xây dựng
  • xếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận