1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correspondent

correspondent

/,kɔris"pɔndənt/
Danh từ
  • thông tín viên, phóng viên báo chí
  • người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)
Tính từ
  • (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với
Kinh tế
  • hiệu buôn giao dịch
  • khách vãng lai
  • ngân hàng giao dịch
  • thông tín viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận