correction
/kə"rekʃn/
Danh từ
- sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
- sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới
nhà trừng giới
- cái đúng; chỗ sửa
Thành ngữ
- to speak under correction
- nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
Kinh tế
- sự điều chỉnh xuống
- sự hiệu chỉnh
- sự làm cho xuống lại (sau khi giá thị trường tăng lên)
- sự tương quan
Kỹ thuật
- chỉnh sửa
- hiệu chỉnh
- sự dịch chỉnh
- sự điều chỉnh
- sự điều tiết
- sự hiệu chỉnh
- sự sửa
- sự sửa chữa
- sửa chữa
- sửa đổi
Điện
- số bổ chính
Điện lạnh
- số hiệu chính
Cơ khí - Công trình
- sự chữa
Chủ đề liên quan
Thảo luận