1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correction

correction

/kə"rekʃn/
Danh từ
  • sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
  • sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới
  • cái đúng; chỗ sửa
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự điều chỉnh xuống
  • sự hiệu chỉnh
  • sự làm cho xuống lại (sau khi giá thị trường tăng lên)
  • sự tương quan
Kỹ thuật
  • chỉnh sửa
  • hiệu chỉnh
  • sự dịch chỉnh
  • sự điều chỉnh
  • sự điều tiết
  • sự hiệu chỉnh
  • sự sửa
  • sự sửa chữa
  • sửa chữa
  • sửa đổi
Điện
  • số bổ chính
Điện lạnh
  • số hiệu chính
Cơ khí - Công trình
  • sự chữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận