1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cooper

cooper

/"koupə/
Danh từ
  • quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) (cũng coper)
  • thợ đóng hàng
    • dry cooper:

      thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)

    • wet cooper:

      thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)

  • thợ chữa thùng
  • người làm xô, người làm chậu (cũng white cooper)
  • người bán rượu lẻ (cũng wine cooper)
  • bia đen trộn lẫn bia nâu
  • người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)
Động từ
  • chữa (thùng), đóng đáy (thùng)
  • cho vào thùng
Kinh tế
  • công nhân rót vào chai
  • nghề rót vào chai
  • phân xưởng rót chai
  • thợ chữa khẩn cấp
  • thợ đóng thùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận