cooper
/"koupə/
Danh từ
- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) (cũng coper)
- thợ đóng hàng
- thợ chữa thùng
- người làm xô, người làm chậu (cũng white cooper)
- người bán rượu lẻ (cũng wine cooper)
- bia đen trộn lẫn bia nâu
- người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)
Kinh tế
- công nhân rót vào chai
- nghề rót vào chai
- phân xưởng rót chai
- thợ chữa khẩn cấp
- thợ đóng thùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận