Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ convey
convey
/kən"vei/
Động từ
chở, chuyên chở, vận chuyển
truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
convey
my
good
wishes
to
your
parents
:
nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
pháp lý
chuyển nhượng, sang tên
tài sản
Kỹ thuật
chuyển
tải
truyền
vận chuyển
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Tài sản
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận