1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conventional

conventional

/kən"venʃənl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • lệ thường
  • quy định
  • thông thường
  • tiêu chuẩn
  • ước định
Xây dựng
  • đặt ra
Toán - Tin
  • theo quy ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận