1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convene

convene

/kən"vi:n/
Động từ
  • triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp
Nội động từ
  • hội họp, họp lại
Kỹ thuật
  • gặp
  • tụ họp
Xây dựng
  • hội họp
  • triệu tập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận