1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consummation

consummation

/,kɔnsʌ"meiʃn/
Danh từ
  • sự làm xong, sự hoàn thành
  • sự qua đêm tân hôn
  • đích, tuyệt đích (của lòng ước mong)
  • nghệ thuật sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận