Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consummation
consummation
/,kɔnsʌ"meiʃn/
Danh từ
sự làm xong, sự hoàn thành
the
consummation
of
a
life
work
:
hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời
sự qua đêm tân hôn
đích, tuyệt đích (của lòng ước mong)
nghệ thuật
sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ
Chủ đề liên quan
Nghệ thuật
Thảo luận
Thảo luận