Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ constable
constable
/"kʌnstəbl/
Danh từ
cảnh sát, công an
Chief
Constable
:
cảnh sát trưởng
special
constable
:
cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)
sử học
nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu
Thành ngữ
to
outrun
the
constable
mang công mắc nợ
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận