1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outrun

outrun

/aut"rʌn/
Động từ
  • chạy nhanh hơn, chạy vượt
  • chạy thoát
  • vượt quá, vượt giới hạn của
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận