Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outrun
outrun
/aut"rʌn/
Động từ
chạy nhanh hơn, chạy vượt
chạy thoát
vượt quá, vượt giới hạn của
imagination
outruns
facts
:
trí tưởng tượng vượt quá sự việc
Thành ngữ
to
outrun
the
constable
(xem) constable
Thảo luận
Thảo luận