conspiracy
/kən"spirəsi/
Danh từ
- âm mưu
to be in the conspiracy:
tham gia cuộc âm mưu
Thành ngữ
- conspiracy of silence
- sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
Xây dựng
- âm mưu
Chủ đề liên quan
Thảo luận