1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conspiracy

conspiracy

/kən"spirəsi/
Danh từ
Thành ngữ
  • conspiracy of silence
    • sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
Xây dựng
  • âm mưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận