1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ connective

connective

/kə"nektiv/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • liên kết
  • nối
Toán - Tin
  • phần tử kết nối
  • phần tử nối kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận