1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tissue

tissue

/"tisju:/
Danh từ
  • vải mỏng
  • mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)
  • giấy lụa (cũng tissue-paper)
  • sinh vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
  • giấy lụa
  • giấy mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận