Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tissue
tissue
/"tisju:/
Danh từ
vải mỏng
mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)
giấy lụa (cũng tissue-paper)
sinh vật học
mô
nervous
tissue
:
mô thần kinh
Kinh tế
mô
Kỹ thuật
giấy lụa
giấy mỏng
mô
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận