1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conjecture

conjecture

/kən"dʤektʃə/
Danh từ
  • sự phỏng đoán, sự ước đoán
  • cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
Động từ
  • đoán, phỏng đoán, ước đoán
  • đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
Kỹ thuật
  • phỏng đoán
  • sự giả định
Toán - Tin
  • sự phỏng đoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận